Bàn phím:
Từ điển:
 

zerfetzen

  • {to frazzle} làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi
  • {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch
  • {to shred (shredded,shredded)} cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
  • {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quất, quật, đánh, đả kích, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản