Bàn phím:
Từ điển:
 

zeremoniell

  • {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ
  • {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức
  • máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất