Bàn phím:
Từ điển:
 

zelten

  • {to camp} đóng trại, cắm trại, hạ trại
  • {to maroon} bỏ trên đảo hoang, lởn vởn, tha thẩn, cắm trại ngoài trời
  • {to tent} che lều, làm rạp cho, cắm lều, làm rạp, ở lều, đặt nút gạc, nhồi gạc