Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zellstoff

  • {cellulose} xenluloza
  • {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân