Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zeitung

  • {gazette} công báo, báo hằng ngày
  • {journal} tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục
  • {magazine} nhà kho, kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn, vỏ cuộn phim
  • {newspaper} báo
  • {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình
  • {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in
    • die heutige Zeitung {today's paper}:
    • die morgige Zeitung {tomorrow's paper}:
    • die schlechte Zeitung {rag}:
    • die illustrierte Zeitung {pictorial}:
    • eine Zeitung abonnieren {to subscribe to a newspaper}:
    • in der Zeitung berichten {to cover}:
    • Würden Sie mir bitte die Zeitung holen? {Could you go and get the paper?}: