Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zeitschrift

  • {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục
  • {magazine} nhà kho, kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn, vỏ cuộn phim
  • {periodical} tạo chí xuất bản định kỳ
  • {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình
    • die periodische Zeitschrift {serial}:
    • die mittlere Seite in einer Zeitschrift {centerfold; centrefold}: