Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zeitrechnung

  • {chronology} niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
    • vor unserer Zeitrechnung (v.u.Z.) {before common era (B.C.E.)}:
    • nach unserer Zeitrechnung (n.u.Z.) {common era (C.E.)}: