|
abreiben (rieb ab,abgerieben)
- {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn
- {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ
- {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
- abreiben (rieb ab,abgetrieben) {to towel}:
|