Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zeitraum

  • {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh, , chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy
  • {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ
    • der unbestimmte Zeitraum {tract}:
    • der ereignislose Zeitraum {blank}: