Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zeitpunkt

  • {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp
  • {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày
  • {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm
  • điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm
  • ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn
  • {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, đời, thời hạn, lần, lượt, phen, nhịp
    • vor dem Zeitpunkt {before then}:
    • zum jetzigen Zeitpunkt {at the present time}:
    • zum falschen Zeitpunkt {malapropos}:
    • der gegenwärtige Zeitpunkt {this}: