Bàn phím:
Từ điển:
 

zeitgemäß

  • {modern} hiện đại, cận đại
  • {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc
  • {timely}
  • {topical} đề tài, có tính chất thời sự, cục bộ, địa phương