Bàn phím:
Từ điển:
 

zeigen

  • {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn
  • {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật
  • {to evince} tỏ ra, chứng tỏ, tỏ ra mình có
  • {to exhibit} triển lãm, đệ trình, đưa ra
  • {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • {to point} vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm, đánh dấu chấm, trét vữa, đứng sững vểnh mõm chỉ, chỉ, trỏ & ) nhằm
  • hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào, chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn
  • {to show (showed,shown)} cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra
    • zeigen [auf] {to point [at,to]}:
    • zeigen (Film) {to feature}:
    • zeigen [nach,in,auf] {to look [towards,in,into]}:
    • zeigen auf {to point to}:
    • sich zeigen {to appear; to come out; to make one's appearance; to peer; to present oneself; to show up}:
    • das wird sich zeigen {that remains to be seen}: