|
die Zeichnung
- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo
- tài nghĩ ra, sự sáng tạo
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội
- biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch
- {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió
- cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft)
- {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ
- {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít
- {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại
- die technische Zeichnung {technical drawing}:
- die perspektivische Zeichnung {perspective}:
- eine Zeichnung anfertigen von {to plot}:
|