Bàn phím:
Từ điển:
 

das Zeichen

  • {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ
  • {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam
  • {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý
  • {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu & ), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số
  • {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi
  • {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in
  • {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu
  • {signal} hiệu lệnh
  • {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa
  • {symbol} vật tượng trưng
  • {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng
    • das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}:
    • das Zeichen (Computer) {token}:
    • zum Zeichen [von] {in token [of]}:
    • die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}:
    • das äußere Zeichen {symptom}:
    • ein Zeichen geben {to motion; to signal}:
    • mit Zeichen versehen {to mark}:
    • das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}:
    • durch Zeichen bedeuten {to sign}:
    • durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}: