Bàn phím:
Từ điển:
 

zechen

  • {to booze} uống say tuý luý
  • {to bouse}
  • {to carouse} chè chén, ăn uống no say
  • {to guzzle} ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
  • {to quaff} uống từng hơi dài, nốc cạn một hơi
  • {to tipple} nghiện rượu, nhấp, uống