Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zauberspruch

  • {incantation} câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải
  • {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn