Bàn phím:
Từ điển:
 

zaubern

  • {to charm} làm mê hoặc, dụ, bỏ bùa, phù phép, quyến rũ, làm say mê, làm vui thích, làm vui sướng
  • {to conjure} làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi