Bàn phím:
Từ điển:
 

zauberhaft

  • {faerie} tưởng tượng, huyền ảo
  • {fairy} tiên, cánh tiên, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
  • {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu