Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zauberer

  • {charmer} người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê, người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
  • {conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường, người rất khéo, người có tài cán
  • {enchanter} người bỏ bùa mê & ), người làm say mê, người làm vui thích
  • {fascinator} người thôi miên, người quyến rũ
  • {magician} thuật sĩ
  • {sorcerer}
  • {wizard} người có tài lạ