|
die Zauberei
- {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm
- {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ
- {conjuration} sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng, lời cầu khẩn
- {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích
- {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông
- {necromancy} thuật gọi hồn
- {sorcery} phép phù thuỷ
- {witchcraft}
- {witchery} sự mê hoặc, sự quyến rũ
- {wizardry} quỷ thật
|