Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hao
hao mòn
hao phí
hao tổn
hào
hào hiệp
hào hoa
hào hùng
hào khí
hào kiệt
hào nhoáng
hào phóng
hào quang
hảo
hảo hán
hảo hạng
hảo tâm
hão
hão huyền
háo
hạo nhiên
hấp
hấp hơi
hấp tấp
hấp thụ
hập
hạp
hất hủi
hát xiệc
hạt
hao
[waste] Abfall, unbrauchbar, Verschwendung, wüst, öde, überflüssig