Bàn phím:
Từ điển:
 

zapfen

  • {to tap} khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, chích, cho chảy ra, rút ra, bòn rút, vòi, bắt đưa, bắt nộp, mắc đường dây rẽ, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với
  • cầu xin, ren, gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào