Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zankteufel

  • {scold} người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng, người đàn bà hay chửi rủa
  • {vixen} con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn