Bàn phím:
Từ điển:
 

zänkisch

  • {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau
  • {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng
  • {quarrelsome} hay câi nhau, hay sinh sự
  • {shrewish} đanh đá, gắt gỏng
  • {vixenish} lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ