Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Zänker
zänkisch
zanksüchtig
Zankteufel
Zäpfchen
Zäpfchenentzündung
zapfen
Zapfen
zapfentragend
Zapfwelle
Zaponlack
zappelig
zappeln
Zar
Zarin
zart
Zartgefühl
Zartheit
zärtlich
Zärtlichkeit
Zauber
Zauberei
Zauberer
Zauberformel
zauberhaft
Zauberin
Zauberkraft
Zauberkunst
Zauberkünstler
zaubern
der Zänker
{broiler} người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò, ngày nóng như thiêu như đốt
{quarreler} người hay câi nhau, người hay gây bỗ, người hay sinh sự