Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zänker

  • {broiler} người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò, ngày nóng như thiêu như đốt
  • {quarreler} người hay câi nhau, người hay gây bỗ, người hay sinh sự