|
der Zank
- {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
- {bicker}
- {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu
- {broil} thịt nướng
- {expostulation} sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
- {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
- {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự cãi nhau, sự đấu khẩu
- {strife} sự xung đột
- {wrangle} cuộc ẩu đả
|