Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zähmung

  • {domestication} sự làm cho hợp thuỷ thổ, sự thuần hoá, sự nhập tịch, sự khai hoá, động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà