Bàn phím:
Từ điển:
 

zähmen

  • {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
  • {to tame} dạy cho thuần, làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị
    • zähmen (Tier) {to break (broke,broken)}: