Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zähigkeit

  • {stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết, tính bướng bỉnh, sự khó khăn, tính khó trèo, tính chất đặc, tính chất quánh
  • {stringiness} sự có thớ, sự có sợi, tính quánh
  • {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
  • {tenacity}
  • {toughness} tính dai, tính bền, tính cố chấp, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go
  • {wiriness} tính chất cứng, tính lanh lnh, tính sang sng, tình trạng yếu ớt, tính dẻo bền, tính chất gầy nhưng đanh người