Bàn phím:
Từ điển:
 

zackig

  • {jagged} say bí tỉ, có mép lởm chởm, lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
  • {jaggy}
  • {pronged} có răng, có ngạnh, có chĩa
  • {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, tả tơi, rời rạc, không đều
  • {snappish} gắt gỏng, cắn cảu
  • {snappy} gay gắt, đốp chát, sinh động, đầy sinh khí, nhanh nhẹn, mạnh mẽ
  • {toothed} khía răng cưa