Bàn phím:
Từ điển:
 

die Xanthippe

  • {shrew} người đàn bà đanh đá, chuột chù shrew-mouse)
  • {vixen} con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • {xanthippe} Xanthippe người vợ lăng loàn