Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Wüterich
Wutgeschrei
wutschnaubend
X
X-Achse
x-beliebig
x-fach
x-mal
Xanthippe
Xenon
Xerographie
Xylophon
Y
Y-Achse
Yard
Yen
Yeti
Yoga
York
Ypsilon
Yuccapflanze
Z
Zacke
zacken
Zackenmuster
zackig
Zaghaftigkeit
zäh
zähflüssig
Zähflüssigkeit
der Wüterich
{tatar} người Tác-ta, người nóng tính, cáu rượu, cao răng
{tiger} hổ, cọp, người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác