Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hành lý
hành pháp
hành quân
hành sự
hành tây
hành tinh
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hạnh
hạnh đào
hạnh kiểm
hạnh nhân
hạnh phúc
hao
hao mòn
hao phí
hao tổn
hào
hào hiệp
hào hoa
hào hùng
hào khí
hào kiệt
hào nhoáng
hào phóng
hào quang
hảo
hảo hán
hành lý
[baggage] Gepäck, Reisegepäck
[luggage] Gepäck, Reisegepäck