Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Würzigkeit
Wuschelkopf
wüst
Wüste
wüsten
Wüstensand
Wüstling
Wut
Wutanfall
Wutausbruch
wüten
Wüten
wütend
wutentbrannt
Wüterich
Wutgeschrei
wutschnaubend
X
X-Achse
x-beliebig
x-fach
x-mal
Xanthippe
Xenon
Xerographie
Xylophon
Y
Y-Achse
Yard
Yen
die Würzigkeit
{spiciness} sự có gia vị, tính chất thơm, tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm, tính chất tục, sự bảnh bao, tính chất hào nhoáng