Bàn phím:
Từ điển:
 

würzig

  • {aromatic} thơm
  • {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm
  • {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát
  • {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính
  • {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi
  • {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm
  • {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt
  • {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho
  • {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng
  • {sweet} ngọt, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú