Bàn phím:
Từ điển:
 

würzen

  • {to flavour} cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
  • {to salt} muối, ướp muối, rắc muối, làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối
  • {to sauce} cho nước xốt, thêm nước xốt, cho thêm gia vị, làm thích thú, làm thú vị, pha mắm pha muối, duộc ghỷ khùn hỗn xược
  • {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
  • {to spice} làm đậm đà
  • {to zest}