Bàn phím:
Từ điển:
 

wurmartig

  • {vermicular} hình giun, có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt
  • {vermiculate} bị sâu, bị mọt, quỷ quyệt
  • {wormy} có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo