Bàn phím:
Từ điển:
 

würgen

  • {to choke} làm nghẹt, làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nén, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt
  • {to retch} nôn oẹ
  • {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
  • {to worry} quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay