Bàn phím:
Từ điển:
 

würdigen

  • {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá
  • {to estimate} ước lượng
  • {to prize} quý, tịch thu làm chiến lợi phẩm, nạy, bẩy lên
  • {to recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, chấp nhận cho phát biểu
    • zu würdigen wissen {to appreciate}: