Bàn phím:
Từ điển:
 

würdig

  • {dignified} đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng, trang nghiêm
  • {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền
  • {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được
  • {worthy} có phẩm giá đáng kính, đáng trọng, thích đáng, thích hợp
    • würdig [einer Sache] {deserving [of a thing]}: