Bàn phím:
Từ điển:
 

die Würde

  • {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang
  • {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi
  • sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
  • {excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, tính ưu tú, điểm trội, sở trường
  • {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, danh vọng
  • huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ
  • {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
  • {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
  • {portliness} vẻ béo tốt đẫy đà, dáng bệ vệ
  • {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp, bậc
    • die weibliche Würde {womanhood}:
    • die päpstliche Würde {pontificate}:
    • unter aller Würde {beneath contempt}:
    • die akademische Würde {academic degree}:
    • unter meiner Würde {beneath me; beneath my dignity}:
    • unter jemandes Würde {below}:
    • das ist unter seiner Würde {that's beneath him}:
    • die Verleihung einer Würde {investiture}:
    • es ist unter seiner Würde {it is below him; it is beneath his dignity}: