Bàn phím:
Từ điển:
 

wundreiben (rieb wund,wundgerieben)

  • {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận
  • {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái