Bàn phím:
Từ điển:
 

wunderbar

  • {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say
  • {legendary}
  • {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
  • {miraculous} thần diệu, huyền diệu
  • {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc
  • {prodigious} to lớn, lớn lao
  • {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt, tuyệt
  • {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn
  • {wonderful} thần kỳ