Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wunder

  • {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông
  • {marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
  • {miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kịch thần bí miracle play)
  • {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, vật kỳ lạ
  • {prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, thần kỳ, kỳ diệu phi thường
  • {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu
  • {wonder} kỳ quan, điều kỳ diệu, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
    • geradezu ein Wunder {nothing short of a miracle}:
    • er vollbrachte Wunder {he worked wonders}:
    • diese Arznei wirkt Wunder {this medicine works wonders}:
    • sein blaues Wunder erleben {to get the shock of one's life; to get the surprise of one's life}:
    • ein Name, der Wunder wirkt {a name to conjure with}: