Bàn phím:
Từ điển:
 

wühlen

  • {to burrow} đào, bới, tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút
  • {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt
  • {to rummage} lục lọi, lục soát, tìm kiếm, lục ra được, tìm ra được, moi ra được, lục lung tung, lục bừa bãi
  • {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
    • wühlen [in] {to roll [in]}:
    • wühlen [nach] {to root [for]}:
    • wühlen (Politik) {to agitate}: