Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wuchs

  • {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc
  • {growing} sự lớn lên, sự nuôi, sự trồng
  • {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u
  • {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển
    • der üppige Wuchs {wanton growth}: