Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wucherung (Medizin)

  • {proliferation} sự nảy nở, sự tăng nhanh
  • {tumour} khối u, u, bướu
  • {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
    • die Wucherung (Botanik) {rampant growth}: