Bàn phím:
Từ điển:
 

wuchern

  • {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần
  • đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub]
  • {to luxuriate} sống sung sướng, sống xa hoa, hưởng, hưởng thụ, vui hưởng, đắm mình vào, thích, ham
  • {to proliferate} nảy nở, tăng nhanh
    • wuchern (Pflanze) {to run (ran,run); to run riot; to straggle}:
    • wuchern (Botanik) {to ramble; to sprawl}: