Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wucherer

  • {leech} cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, kẻ bóc lột, kẻ hút máu, thầy thuốc, thầy lang
  • {usurer} người cho vay nặng l i
  • {usury} sự cho vay nặng l i, l i nặng nghĩa bóng)