Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wortverdreher

  • {equivocator} người nói lập lờ, người nói nước đôi
  • {prevaricator} người nói thoái thác, người quanh co
  • {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa, cơn gió giật
  • cơn gió xoáy